🌟 당장 먹기엔 곶감이 달다

Tục ngữ

1. 앞으로의 일은 생각하지 않고 지금 자신에게 좋은 것만 하다.

1. (HỒNG KHÔ ĂN NGAY THÌ NGỌT): Không nghĩ đến việc trong tương lai mà chỉ nghĩ đến cái tốt đối cho bản thân ngay trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리나라는 당장 활용하기가 좋고 취직이 쉬운 응용 과학 분야만이 우대되고 기초 과학은 소홀히 취급되는 것 같아.
    It seems that only applied science fields, which are good to use right now and easy to get a job, are given preferential treatment and basic science is neglected.
    Google translate 당장 먹기엔 곶감이 달다는 말도 있잖아.
    Some say dried persimmons are sweet to eat right now.

당장 먹기엔 곶감이 달다: The dried persimmon is too sweet to eat now,今すぐ食べるには干し柿が甘い,Si l’on veut manger quelque chose sur le champ, c'est le kaki séché qui est délicieux,para comer ahora el caqui seco es dulce,البرسيمون المجفف حلو ومناسبة للأكل حالا,(хадмал орч.) илжгэн чихийг шууд идэхэд нялуун; маргаашийн өөхнөөс өнөөдрийн уушиг дээр,(Hồng khô ăn ngay thì ngọt),(ป.ต.)ลูกพลับจะกินเลยก็หวาน ; ทำโดยไม่คำนึงถึงอนาคต, สนใจแต่เรื่องปัจจุบัน,,с кого раз сдерёшь шкуру, того не пострижёшь дважды,今朝有酒今朝醉,

2. 지금 좋고 편한 것은 잠시뿐인데 그것 때문에 앞으로 해가 될 것을 모르다.

2. (HỒNG KHÔ ĂN NGAY THÌ NGỌT): Cái thuận tiện và tốt bây giờ chỉ là nhất thời vậy mà không biết rằng chính vì nó mà thành hại về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당장 먹기엔 곶감이 달다고 물건이 싸다고 무조건 사면 나중에 후회해.
    Dried persimmons are sweet to eat right now. if you buy something cheap, you'll regret it later.
    Google translate

💕Start 당장먹기엔곶감이달다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)